Kết quả tra cứu ngữ pháp của マオ 誰も知らなかった毛沢東
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...