Kết quả tra cứu ngữ pháp của マシンが読み取り可能
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn