Kết quả tra cứu ngữ pháp của マジか!?のHOW TOバラエティ 関∞ピース
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...