Kết quả tra cứu ngữ pháp của マジで!!まじめくん!
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống