Kết quả tra cứu ngữ pháp của マジで航海してます。
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
にもまして
Hơn cả
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
てすみません
Xin lỗi vì