Kết quả tra cứu ngữ pháp của マジカルバケーション 5つの星がならぶとき
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...