Kết quả tra cứu ngữ pháp của マスキングしきい値
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng