Kết quả tra cứu ngữ pháp của マチャアキのそんごくうの大冒険
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn