Kết quả tra cứu ngữ pháp của マヌケなFPSプレイヤーが異世界へ落ちた場合
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
がち
Thường/Hay
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...