Kết quả tra cứu ngữ pháp của ママが料理をつくる理由
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)