Kết quả tra cứu ngữ pháp của ママはぽよぽよザウルスがお好き
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N5
は~より
Hơn...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N4
おきに
Cứ cách
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn