Kết quả tra cứu ngữ pháp của ママは昔パパだった
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi