Kết quả tra cứu ngữ pháp của マロン酸およびメチルマロン酸尿合併症
N2
及び
Và...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là