Kết quả tra cứu ngữ pháp của マンションの建替え等の円滑化に関する法律
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến