Kết quả tra cứu ngữ pháp của マンデラの名もなき看守
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものではない
Không nên...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...