Kết quả tra cứu ngữ pháp của マージービートで唄わせて
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけではない
Không hẳn là
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)