Kết quả tra cứu ngữ pháp của マーズ・ローバーに搭載された組み込みコンピュータシステムの比較
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
に比べて
So với