Kết quả tra cứu ngữ pháp của マーベル・シネマティック・ユニバースの設定・用語一覧
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức