Kết quả tra cứu ngữ pháp của マーリー 世界一おバカな犬が教えてくれたこと
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
たことがある
Đã từng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
ことなく
Không hề
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi