Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミセスとぼくとセニョールと!
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
少なくとも
Ít nhất cũng