Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミセナイナミダハ、きっといつか
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N5
とき
Khi...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó