Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミッキーとあざらし
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ