Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミッキーといたずら子象
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...