Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミッキーのお化け退治
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt