Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミッキーのアルバイトは危機一髪
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...