Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミッフィーのあいうえおあそび
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~あえて
Dám~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp