Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミニスキュル 〜森の小さな仲間たち〜
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ