Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミモザ館でつかまえて
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N5
から~まで
Từ... đến...