Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミヤコが京都にやって来た!
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
以来
Kể từ khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả