Kết quả tra cứu ngữ pháp của ムッと来る
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp