Kết quả tra cứu ngữ pháp của メキシコわんりゅう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...