Kết quả tra cứu ngữ pháp của メダロット5 すすたけ村の転校生
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
たいです
Muốn
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...