Kết quả tra cứu ngữ pháp của メリーに首ったけ
N3
っけ
Nhỉ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...