Kết quả tra cứu ngữ pháp của メレンゲの気持ち
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
がち
Thường/Hay
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu