Kết quả tra cứu ngữ pháp của メンタル強め美女白川さん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí