Kết quả tra cứu ngữ pháp của メーカーきぼうかかく
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
かどうか
... hay không
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó