Kết quả tra cứu ngữ pháp của モテる男のコロし方
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên