Kết quả tra cứu ngữ pháp của モモっとトーク
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
もっとも
Tuy nhiên
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng