Kết quả tra cứu ngữ pháp của モンテディオ山形の年度別成績一覧
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác