Kết quả tra cứu ngữ pháp của モー。たいへんでした
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N5
たいです
Muốn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...