Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヤミと帽子と本の旅人
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...