Kết quả tra cứu ngữ pháp của ユア メディスン〜私があなたの薬になってあげる
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
たことがある
Đã từng
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)