Kết quả tra cứu ngữ pháp của ユダヤ人問題によせて
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...