Kết quả tra cứu ngữ pháp của ユビサキから世界を
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
を
Trợ từ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì