Kết quả tra cứu ngữ pháp của ユートピアは見えてるのに
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là