Kết quả tra cứu ngữ pháp của ユーミンからの、恋のうた。
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N2
ものだから
Tại vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...