Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヨーロッパにおける政教分離の歴史
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...