Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヨーロッパにおける民族自決 (1920年)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là