Kết quả tra cứu ngữ pháp của ライブ!! はっぴいえんど
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N