Kết quả tra cứu ngữ pháp của ライ麦畑の反逆児 ひとりぼっちのサリンジャー
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)